Có 2 kết quả:
联邦紧急措施署 lián bāng jǐn jí cuò shī shǔ ㄌㄧㄢˊ ㄅㄤ ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄘㄨㄛˋ ㄕ ㄕㄨˇ • 聯邦緊急措施署 lián bāng jǐn jí cuò shī shǔ ㄌㄧㄢˊ ㄅㄤ ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄘㄨㄛˋ ㄕ ㄕㄨˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) Federal Emergency Management Agency
(2) FEMA
(2) FEMA
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) Federal Emergency Management Agency
(2) FEMA
(2) FEMA
Bình luận 0